1. Chào Khách, Diễn đàn Kinh Tế Xây Dựng của chúng ta vừa mới hoạt động trở lại, chắc hẳn vẫn còn có nhiều thiếu sót, Khách nhớ đóng góp ý kiến để xây dựng diễn đàn ngày càng phát triển nhé!

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, kết cấu (phần 2)

Thảo luận trong 'Tiếng Anh chuyên ngành' bắt đầu bởi phamhahuyhoang, 12/01/13.

Mods: vantiep
  1. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Gửi các bạn các thuật ngữ tiếng anh ngành kiến trúc xây dựng phần
    http://www.dichthuattdn.com/tai-nguy...au-phan-2.html
    Bag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
    Beam of constant depth: Dầm có chiều cao không đổi
    Bedding: Móng cống
    Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
    Bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông

    Cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
    Cast in many stage phrases: Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
    Cast in place: Đúc bê tông tại chỗ
    Cast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗ
    Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)

    Cast,(casting): Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
    Casting schedule: Thời gian biểu của việc đổ bê tông
    Cast-in-place concrete caisson: Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
    Cast-in-place concrete pile: Cọc đúc bê tông tại chỗ
    Cast-in-place, posttensioned bridge: Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

    Cast-in-situ flat place slab: Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
    Checking concrete quality: Kiểm tra chất lượng bê tông
    Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
    Compremed concrete zone: Vùng bê tông chịu nén
    Concrete age at prestressing time: Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực

    Concrete composition: Thành phần bê tông
    Concrete cover: Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
    Concrete hinge: Chốt bê tông
    Concrete proportioning: Công thức pha trộn bê tông
    Concrete stress at tendon level: ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực

    Concrete surface treatement: Xử lý bề mặt bê tông
    Concrete test hammer: Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
    Concrete thermal treatement: Xử lý nhiệt cho bê tông
    Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tông
    Concrete: Bê tông

    Concrete-filled pipe pile: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
    Condition of curing: Điều kiện dưỡng hộ bê tông
    Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )
    Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép

    Crushing machine: Máy nén mẫu thử bê tông
    Cure to cure, curing: Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
    Curing temperature: Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
    Curing: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
    Cylinder, Test cylinder: Mẫu thử bê tông hình trụ

    Deep foundation: Móng sâu
    Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
    Depth of beam: Chiều cao dầm
    Depth: Chiều cao
    Dry guniting: Phun bê tông khô

    Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh
    Effective depth at the section: Chiều cao có hiệu
    Efflorescence: ố mầu trên bề mặt bê tông
    Elastomatric bearing: Gối cao su
    Equipment for the distribution of concrete: Thiết bị phân phối bê tông
    External prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài

    Field connection use high strength bolt: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
    Footing: Bệ móng
    Forces on parapets: Lực lên lan can
    Fouilk, bouchon: Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố)

    Foundation beam: dầm móng
    Foundation material: Vật liệu của móng
    Foundation soil: Đất nền bên dưới móng
    Foundation: Móng
    Fresh concrete: Bê tông tươi (mới trộn xong)

    Grade of concrete: Cấp của bê tông
    Grade of reinforcement: Cấp của cốt thép
    Grade: Cấp (của bê tông, của …)

    Hand rail: Lan can
    HDPE sheath: Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự
    Heavy weight concrete: Bê tông nặng
    High strength concrete: Bê tông cường độ cao
    High strength steel: Thép cường độ cao

    High tech work technique: Công trình kỹ thuật cao
    Highest flood level: Mức nước lũ cao nhất
    High-strength material: Vật liệu cường độ cao
    Hight density: ống bằng polyetylen mật độ cao
    Hydraulic concrete: Bê tông thủy công

    Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
    Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
    Internal vibrator: Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)

    Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèo
    Leveling: Cao đạc
    Levelling instrument: Máy cao đạc (máy thủy bình)
    Levelling point: Điểm cần đo cao độ
    Light weight concrete: Bê tông nhẹ

    Location of the concrete compressive resultant: Điểm đặt hợp lực nén bê tông
    Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp
    Loss due to concrete shrinkage: Mất mát do co ngót bê tông
    Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do từ biến bê tông
    Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp

    Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
    Method of concrete curing: Phương pháp dưỡng hộ bê tông
    Mix proportion: Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
    Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
    Movable casting: Thiết bị di động đổ bê tông

    Normal weight concrete, Ordinary structural concrete: Bê tông trọng lượng thông thường

    Of laminated steel: Bằng thép cán
    Overall depth of member: Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
    Over-reinforced concrete: Bê tông có quá nhiều cốt thép

    Parapet: Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)
    Perimeter of bar: Chu vi thanh cốt thép
    Pile bottom level: Cao độ chân cọc
    Pile foundation: Móng cọc
    Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép

    Plaster: Thạch cao
    Porosity: Độ xốp rỗng (của bê tông)
    Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
    Posttensioning (apres betonage): Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông
    Precast concrete pile: Cọc bê tông đúc sẵn

    Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
    Precasting Yard: Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
    Prestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
    Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
    Prestressing bed: Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

    Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực
    Pretensioning (avant betonage): Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông
    Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
    Protective concrete cover: Lớp bê tông bảo hộ
    Pumping concrete: Bê tông bơm

    Railing load: Tải trọng lan can
    Railing: Lan can trên cầu
    Rebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tông
    Reedle vibrator: Đầm dùi (để đầm bê tông)
    Reinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thép

    Reinforced concrete: Bê tông cốt thép thường
    Removal of the concrete cover: Bóc lớp bê tông bảo hộ
    Renforced concrete bridge: Cầu bê tông cột thép thường
    Retarder: Phụ gia chậm hóa cứng bê tông
    Rubber bearing, neoprene bearing: Gối cao su


    Sand concrete: Bê tông cát
    Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát
    Segregation: Phân tầng khi đổ bê tông
    Shear carried by concrete: Lực cắt do phần bê tông chịu

    Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
    Slab reinforced in both directions: Bản đặt cốt thép hai hướng
    Sliding agent: Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
    Slump: Độ sụt (hình nón) của bê tông
    Spalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)

    Span/depth ratio: Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
    Sprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phun
    Steel H pile: Cọc thép hình H
    Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
    Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông

    Steel pipe pile, tubular steel pile: Cọc ống thép
    Stirrup,link,lateral tie: Cốt thép đai (dạng thanh)
    Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
    Superelevation: Siêu cao

    Tamping: Đầm bê tông cho chặt
    Tensile strength at days age: Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
    Tension zone in concrete: Khu vực chịu Kéo của bê tông
    Tensioning (tensioning operation): Công tác kéo căng cốt thép
    Test cube, cube: Mẫu thử khối vuông bê tông
    Twist step of a cable: Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn

    Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
    Uncracked concrete section: Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
    Unfilled tubular steel pile: Cọc ống thép không lấp lòng

    Vertical clearance: Chiều cao tịnh không
    Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
    Viaduct: Cầu có trụ cao
    Wet guniting: Phun bê tông ướt
Mods: vantiep

Chia sẻ trang này

Đang xem chủ đề (Thành viên: 0, Khách: 0)

Thành viên đang trực tuyến

Tổng: 295 (Thành viên: 0, Khách: 262, Robots: 33)