1. Chào Khách, Diễn đàn Kinh Tế Xây Dựng của chúng ta vừa mới hoạt động trở lại, chắc hẳn vẫn còn có nhiều thiếu sót, Khách nhớ đóng góp ý kiến để xây dựng diễn đàn ngày càng phát triển nhé!

Từ điển tiếng anh xây dựng phần A1

Thảo luận trong 'Tiếng Anh chuyên ngành' bắt đầu bởi phamhahuyhoang, 05/01/13.

Mods: vantiep
  1. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Trong quá trình làm việc và học tập, nhiều thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng sẽ là cản trở gây khó khăn cho người làm. Để giúp bạn đọc giải quyết vấn đề trên, mình xin giới thiệu bạn đọc bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

    Abac Toán đồ
    Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt
    Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt
    Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn
    Abrasive Nhám
    Abrasive action Tác động mài mòn
    Abrasive paper Giấy nhám
    Absorption Sự hấp thụ
    Abutment, end support Mố cầu
    Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá trình...
    Accelerated test Gia tốc thí nghiệm
    Accelerating Admixture Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết
    Acceleration due to gravity Gia tốc trọng trường
    Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông
    Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông
    Acceptance Nghiệm thu, cho phép
    Access flooring Sàn lối vào
    Accessible Có thể tiếp cận được
    Accessories Phụ tùng
    Accesssories Phụ kiện
    Accidental air Khí độc, khí có hại
    Accidental combination Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)
    Accuracy (of test) Độ chính xác của thí nghiệm
    Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit
    Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit
    ACMV & ventilation Điều hòa không khí và thông gió
    ACMV & ventilation Điều hòa không khí và thông gió
    Acoustical Âm học
    Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn
    Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn

    Xem thêm
  2. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần A2

    Trong quá trình làm việc và học tập, nhiều thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng sẽ là cản trở gây khó khăn cho người làm. Để giúp bạn đọc giải quyết vấn đề trên, mình xin giới thiệu bạn đọc bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

    Additional dead load.............................................. .Tĩnh tải bổ sung vào
    Additional load.............................................. .........Tải trọng phụ thêm
    Addressable Fire Alarm..........................................H� � thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy
    Addtive........................................... ......................Chất độn, chất phụ gia thêm vào
    Adhesion.......................................... ....................Sự dán dính
    Adhesives......................................... ....................Dán dính
    Adhesives......................................... ....................Dán dính
    Adjudication, Bidding ............................................Đấu thầu
    Adjusting .................................................. ...........Điều chỉnh
    Adjustment .................................................. ........Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng
    Adsorbed water .................................................. ..Hấp thụ nước
    Adsorption .................................................. .........Hấp thụ
    Advanced composite material.................................Vật liệu composite tiên tiến
    Aerated concrete .................................................. Bê tông xốp
    Aerated concrete .................................................. Bê tông xốp
    Aercdynamic Stability of bridge..............................Ổn định khí động học của cầu
    Aerial ladder .................................................. ......Thang có bàn xoay
    After anchoring .................................................. ..Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
    After anchoring .................................................. ..Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
    After cracking .................................................. ....Sau khi nứt
    After sale service .................................................D ịch vụ sau bán hàng
    Age of loading .................................................. ...Tuổi đặt tải
    Agency consulting ...............................................Cơ quan tư vấn
    Agency consulting review/approval.........................Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt
    Agent .................................................. ...............Chất hóa học
    Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
    Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
    Aggregate .................................................. ........Cốt liệu
    Aggregate blending .............................................Trộ n cốt liệu
    Aggregate content ...............................................Hà m lượng cốt liệu
    Aggregate gradation ............................................Cấp phối cốt liệu
    Aggregate interlock .............................................Sự cài vào nhau của cốt liệu
    Aggregate, crusher-run ........................................Cốt liệu sỏi đá
    Aggregate-cement ratio .......................................Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng
    Agitating speed .................................................. Tốc độ khuấy trộn
    Agitating truck .................................................. ..Xe trộn và xe chuyên chở
    Agitation .................................................. ..........Sự khuấy trộn
    Agitator .................................................. ............Máy trộn

    Xem thêm
  3. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần A2

    Trong quá trình làm việc và học tập, nhiều thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng sẽ là cản trở gây khó khăn cho người làm. Để giúp bạn đọc giải quyết vấn đề trên, mình xin giới thiệu bạn đọc bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

    Additional dead load.............................................. .Tĩnh tải bổ sung vào
    Additional load.............................................. .........Tải trọng phụ thêm
    Addressable Fire Alarm..........................................H� � � thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy
    Addtive........................................... ......................Chất độn, chất phụ gia thêm vào
    Adhesion.......................................... ....................Sự dán dính
    Adhesives......................................... ....................Dán dính
    Adhesives......................................... ....................Dán dính
    Adjudication, Bidding ............................................Đấu thầu
    Adjusting .................................................. ...........Điều chỉnh
    Adjustment .................................................. ........Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng
    Adsorbed water .................................................. ..Hấp thụ nước
    Adsorption .................................................. .........Hấp thụ
    Advanced composite material.................................Vật liệu composite tiên tiến
    Aerated concrete .................................................. Bê tông xốp
    Aerated concrete .................................................. Bê tông xốp
    Aercdynamic Stability of bridge..............................Ổn định khí động học của cầu
    Aerial ladder .................................................. ......Thang có bàn xoay
    After anchoring .................................................. ..Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
    After anchoring .................................................. ..Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
    After cracking .................................................. ....Sau khi nứt
    After sale service .................................................D ịch vụ sau bán hàng
    Age of loading .................................................. ...Tuổi đặt tải
    Agency consulting ...............................................Cơ quan tư vấn
    Agency consulting review/approval.........................Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt
    Agent .................................................. ...............Chất hóa học
    Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
    Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
    Aggregate .................................................. ........Cốt liệu
    Aggregate blending .............................................Trộ n cốt liệu
    Aggregate content ...............................................Hà m lượng cốt liệu
    Aggregate gradation ............................................Cấp phối cốt liệu
    Aggregate interlock .............................................Sự cài vào nhau của cốt liệu
    Aggregate, crusher-run ........................................Cốt liệu sỏi đá
    Aggregate-cement ratio .......................................Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng
    Agitating speed .................................................. Tốc độ khuấy trộn
    Agitating truck .................................................. ..Xe trộn và xe chuyên chở
    Agitation .................................................. ..........Sự khuấy trộn
    Agitator .................................................. ............Máy trộn

    Xem thêm
  4. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Từ điển tiếng anh xây dựng phần A3

    Trong quá trình làm việc và học tập, nhiều thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng sẽ là cản trở gây khó khăn cho người làm. Để giúp bạn đọc giải quyết vấn đề trên, chúng tôi xin giới thiệu bạn đọc bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

    Xem thêm

    Air barrier .................................................T ấm ngăn không khí
    Air barrier .................................................T ấm ngăn không khí
    Air caisson ...............................................Gi� ��ng chìm hơi ép
    Air content........................................... ......Hàm lượng không khí
    Air distribution ...........................................Phân phối không khí
    Air distribution system ...............................Hệ thống điều phối khí
    Air entraining .............................................Sự cuốn khí
    Air entrainment .........................................Hàm lượng cuốn khí
    Air handling ...............................................X� � lý không khí
    Air inlet .................................................. ...Lỗ dẫn không khí vào
    Air meter .................................................. .Máy đo lượng khí
    Air temperature ..........................................Nhiệt độ không khí
    Air void .................................................. ....Bọt khí
    Air-cooled blast-furnace slag .......................Xỉ lò cao để nguội trong không khí
    Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt
    Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt
    Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí
    Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí
    Air-permeability test ..................................Thí nghiệm độ thấm khí
    Air-placed concrete ...................................Bê tông phun
    Air-placed concrete ...................................Bê tông phun
    Air-supported structure ..............................Kết cấu bơm, khí nén
    Air-water jet ..............................................Vòi phun nước cao áp
    Alarm - Initiating device .............................Thiết bị báo động ban đầu
    Alarm bell ................................................Ch uông báo tự động
    Alignment wire...........................................S� �i thép được nắn thẳng
    Alkali .................................................. .....Kiềm
    Alkali-aggregate reaction ...........................Phản ứng kiềm cốt liệu
    Alkali-silica reaction ..................................Phản ứng kiềm silicat
    Allowable .................................................S ự cho phép
    Allowable load ..........................................Tải trọng cho phép
    Allowable load ..........................................Tải trọng cho phép
    Allowable Load, ........................................Tải trọng cho phép
    Allowable stress design..............................Thiết kế theo ứng suất cho phép
    Allowable stress design .............................Thiết kế theo ứng suất cho phép
    Allowable stress, Permissible stress ...........Ứng suất cho phép
    Allowance .................................................C ác điều khoản cho phép
    Allowances........................................ ........Sự cho phép
    Allowavle bearing capacity ..........................Khả năng chịu lực cho phép
    Alloy............................................. .............Hợp kim
    Alloy .................................................. .......Hợp kim
    Alloy steel .................................................T hép hợp kim
    Alloy steel .................................................T hép hợp kim
    Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim
    Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim
    Alluvial soil .................................................� �ất phù sa bồi tích
    Alluvion.......................................... .............Đất phù sa
    Altenate .................................................. ...So le
    Altenative,Option................................. .........Phương án
    Alternate load ..............................................Tả i trọng đối đầu
    Alternate setbacks .......................................Độ lùi
    Alternates .................................................. .Các vấn đề ngoài dự kiến
    Alternates/alternatives ..................................Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi
    Alternatives .................................................C ác vấn đề ngoài dự kiến
    Altitude .................................................. .....Cao trình, cao độ công trình
    Alumiante concrete ......................................Bê tông aluminat
    Aluminate cement ........................................Xi măng aluminat
    Aluminous cement .......................................Xi măng aluminat
    Aluminum.......................................... ..........Nhôm
    Aluminum bridge .........................................Cầu bằng nhôm
    Ambulance attendant ..................................Nhân viên cứu thương
    Ambulance car /ambulance ..........................Xe cứu thương
    Ambulance man ..........................................Nhân viên cứu thương
    Ammeter .................................................. ..Ampe kế
    Amount of mixing.........................................Kh� ��i lượng trộn
    Amphibious backhoe excavator ....................Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy
  5. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Từ điển tiếng anh xây dựng phần A4

    Trong quá trình làm việc và học tập, nhiều thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng sẽ là cản trở gây khó khăn cho người làm. Để giúp bạn đọc giải quyết vấn đề trên, chúng tôi xin giới thiệu bạn đọc bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

    Xem thêm


    Amplitude

    Biên độ

    Amplitude of stress

    Biên độ biến đổi ứng suất

    Analyse (US: analyze)

    Phân tích, giải tích

    Analysis of alaternates/substitution

    Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế

    Anchor

    Neo

    Anchor and injection hole drilling machine

    Máy khoan nhồi và neo

    Anchor block

    Block neo

    Anchor bolt

    Bu lông neo

    Anchor bolt

    Bu lông neo

    Anchor bolt

    Bu lông neo

    Anchor by adherence

    Neo nhờ lực dính bám

    Anchor plate

    Bản mã của mấu neo

    Anchor sliding

    Độ tụt của nút neo trong lỗ neo

    Anchor sliding

    Độ tụt của nút neo trong lỗ neo

    Anchor sliding

    Độ tụt của nút neo trong lỗ neo

    Anchor slipping

    Tụt lùi của mấu neo

    Anchor span

    Nhịp neo

    Anchor, gorm

    Neo

    Anchorage

    Mấu neo

    Anchorage block

    Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào

    Anchorage bond stress

    Ứng suất dính bám của neo

    Anchorage deformation or seating

    Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo

    Anchorage Device

    Thiết bị neo

    Anchorage device

    Thiết bị neo

    Anchorage length

    Chiều dài neo

    Anchorage length

    Chiều dài neo

    Anchorage loss

    Mất mát dự ứng lực tại neo

    Anchorage Loss ,

    Mất mát ứng suất tại neo

    Anchorage region

    Khu vực neo

    Anchorage seating

    Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo

    Anchorage spacing

    Khoảng cách giữa các mấu neo

    Anchorage zone

    Vùng đặt mấu neo, vùng neo

    Anchored bulkhead abutment

    Mố neo

    Anchoring device

    Thiết bị để neo giữ

    Anchoring plug

    Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực)

    Angle bar

    Thép góc

    Angle bar

    Thép góc

    Angle brace/angle tie in the scaffold

    Thanh giằng góc ở giàn giáo

    Angle of interior friction

    Góc ma sát trong

    Angle of repose

    Góc nghỉ

    Angular aggregate

    Cót liệu nhiều góc cạnh

    Angular coarse aggregate

    Cốt liệu thô nhiều góc cạnh

    Annual ambient relative humidity

    Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm

    Anodic

    Cực dương

    Antisymmetrical load

    Tải trọng phản đối xứng

    Apex load

    Tại trọng ở nút giàn

    Apparent defect

    Khuyết tật lộ ra, trông thấy được

    Application field

    Lĩnh vực áp dụng

    Application of live load

    Xếp hoạt tải

    Application of lived load on deck slab

    Đặt hoạt tải lên mặt cầu

    Approach embankment

    Đường dẫn lên đầu cầu

    Approach road

    Đường dẫn

    Approach roadway

    Đường dẫn vào cầu

    Approach span

    Nhịp dẫn

    Approach span

    Nhịp dẫn

    Approach viaduct

    Cầu dẫn

    Approaches, appwoch road

    Đường dẫn vào cầu

    Approval

    Thỏa thuận, y

    Approval

    Thỏa thuận, y

    Approved total investment cost

    Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận
  6. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần A5

    Trong quá trình làm việc và học tập, nhiều thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng sẽ là cản trở gây khó khăn cho người làm. Để giúp bạn đọc giải quyết vấn đề trên, chúng tôi xin giới thiệu bạn đọc bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

    Xem thêm

    Từ điển tiếng anh xây dựng phần A5

    Approximate....................................... ......................... ....Gần đúng
    Approximate analysis .................................................. .....Phân tích theo phương pháp gần đúng
    Approximate cost .................................................. ...........Giá thành ước tính
    Approximate formular .................................................. ......Công thức gần đúng
    Approximate load .................................................. ...........Tải trọng gần đúng
    Approximate value .................................................. ..........Trị số gần đúng
    Appurtenance .................................................. .................Phụ tùng
    Apron............................................. ................................. Sân cống
    Aquatic .................................................. .........................Thuộc về thủy lực
    Aquatic facilities .................................................. ............Tiện ích thủy
    Aqueduct .................................................. ......................Cầu máng
    Aqueduct .................................................. ......................Cầu máng
    Arch .................................................. .............................Vòm
    Arch action .................................................. ...................Tác động vòm, hiệu ứng vòm
    Arch axis.............................................. ...........................Đường trục vòm
    Arch culvert........................................... ......................... Công vòm
    Arch rib .................................................. ........................Sườn vòm
    Arched bridge .................................................. ...............Cầu vòm
    Arched cantilerver bridge .................................................C ầu vòm hẫng + B298
    Architectural concrete .................................................. ...Bê tông kiến trục
    Architectural concrete .................................................. ...Bê tông kiến trục
    Architectural concrete .................................................. ...Bê tông kiến trục
    Architectural design............................................ ............ Thiết kế kiến trúc
    Architectural design/ documentation ................................Thiết kế kiến trúc / tư liệu
    Architectural woodwork.......................................... ..........Công tác gỗ kiến trúc
    Area of cross section (cross sectional area) ......................Diện tích mặt cắt
    Area of nominal .................................................. ............Diện tích danh định
    Area of reinforcement..................................... ..................Diện tích cốt thép
    Area of reinforcement .................................................. ....Diện tích cốt thép
    Area of steel .................................................. .................Diện tích thép
    Arenaceous .................................................. ..................Cốt pha
    Argillaceous .................................................. .................Sét, đất pha sét
    Armband (armlet, brassard) ..............................................Băn g tay
    Armoured concrete .................................................. ........Bê tông cốt thép
    Armoured concrete .................................................. ........Bê tông cốt thép
    Arrangement....................................... .............................Bố trí
    Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

    Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

    Arrangement of reinforcement..................................... ...... Bố trí cốt thép

    Arrangement of reinforcement..................................... ...... Bố trí cốt thép

    Articulated girder .................................................. ...........Dầm ghép

    Artificially graded aggregate .............................................Cốt liệu đã được phân cỡ hạt

    Artwork .................................................. ........................Tác phẩm mĩ thuật

    Artwork .................................................. ........................Tác phẩm mĩ thuật

    Asbestos-cement product ................................................S� ��n phẩm ximang amiang

    Ash urn .................................................. ........................Gạt tàn

    Ash tray.............................................. ............................Gạt tàn

    Ashlar .................................................. ..........................Đá hộc để xây

    Ashlar .................................................. .........................Đá hộc để xây

    Askew bridge .................................................. ..............Cầu xiên, cầu chéo góc

    Asphal overlay .................................................. ............Lớp phủ nhựa đường

    Asphalt .................................................. ......................Nhựa đường Asphan

    Asphalt compactor .................................................. ......Máy lu đường nhựa asphalt

    Asphalt pave finisher .................................................. ...Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt

    Asphaltic concrete .................................................. .....Bêtông nhựa, bêtông asphal

    Asphaltic concrete .................................................. .....Bêtông nhựa, bêtông asphal

    Asphaltic concrete .................................................. .....Bêtông nhựa, bêtông asphal

    Aspiring pump, Extraction pump ....................................Bơm hút
    Assemblies .................................................. ...............Lắp đặt

    Assistance .................................................. ...............Sự giúp đỡ

    Assumed load .................................................. ..........Tải trọng giả định, tải trọng tính toán

    Assumed temperature at the time of erection ................Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp

    ASTM .................................................. .....................Tiêu Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệu
  7. phamhahuyhoang
    Offline

    phamhahuyhoang New Member

    Tham gia:
    21/04/10
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần A6

    Trong quá trình làm việc và học tập, nhiều thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng sẽ là cản trở gây khó khăn cho người làm. Để giúp bạn đọc giải quyết vấn đề trên, chúng tôi xin giới thiệu bạn đọc bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc.

    Xem thêm


    Từ điển tiếng anh xây dựng phần A6

    At mid – span.............................................. ................ Ở giữa nhịp
    At quarter point Ở 1/4 nhịp
    Athletic, recreational, and therapeutic equipment............ Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh
    Atmospherec-pressure steam curing.............................. Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển
    Atmospheric corrosion resistant steel ............................Thép chống rỉ do khí quyển
    Atmospheric corrosion resistant steel.............................Thép chống rỉ do khí quyển
    Attachment .................................................. ................Cấu kiện liên kết
    Atterberg limits .................................................. ...........Các giới hạn Atterberg của đất
    Atterberg test.............................................. ..................Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg
    Attic............................................. ................................Gác xép
    Audiovisual....................................... .............................Nghe nhìn
    Audiovisual equipment .................................................. .Thiết bị nghe nhìn
    Auditorium........................................ .............................Đại giảng đường
    Auger-cast piles .................................................. ..........Cọc khoan nhồi
    Autoclave curing............................................ .................Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp
    Autoclave cycle .................................................. ...........Chu kì chưng hấp
    Automatic batcher .................................................. .......Trạm trộn tự động
    Automatic design program........................................... ....Chương trình thiết kế tự động
    Automatic design software ..............................................Chư ơng trình thiết kế tự động
    Automatic extending ladder .............................................Thang có thể kéo dài tự động
    Automatic Fire Alarm............................................. ..........Hệ thống báo cháy tự động
    Automatic fire door .................................................. .......Cửa tự động phòng cháy
    Automatic relay .................................................. ............Công tắc điện tự động rơ le
    Automobile crane .................................................. ......... Cần cẩu đặt trên ô tô
    Auxiliary bridge .................................................. .............Cầu phụ, cầu tạm thời
    Auxiliary reinforcement..................................... ................ Cốt thép phụ
    Auxiliary Reinforcement .................................................. ..Cốt thép phụ
    Average .................................................. ........................Trung bình
    Average bond stress .................................................. ......Ứng suất dính bám trung bình
    Average load .................................................. .................Tải trọng trung bình
    Average stress .................................................. ..............Ứng suát trung bình
    Awning .................................................. .........................Chái
    Axial compression .................................................. .........Nén đúng tâm
    Axial force .................................................. .....................Lực dọc trục
    Axial load .................................................. ......................Tải trọng hướng trục
    Axial reinforcing bars.............................................. ...........Thanh cốt thép dọc trục
    Axial tension .................................................. ..................Kéo dọc trục
    Axially loaded column .................................................. .....Cột chịu tải đúng tâm
    Axle Load .................................................. ......................Tải trọng trục xe
    Axle load .................................................. .......................Tải trọng trục xe
    Axle load .................................................. .......................Tải trọng trục xe
    Axle loading, Axle load .................................................. ....Tải trọng trục
    Axle spacing .................................................. ...................Khoảng cách giữa các trục xe
    Axle-steel reinforcement .................................................. ..Cốt thép dọc trục

    Xem thêm
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần B1
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần B2
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần B3
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần B4
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần B5
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần C4
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần C3
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần C2
    Từ điển tiếng anh Xây dựng phần C1
Mods: vantiep

Chia sẻ trang này

Đang xem chủ đề (Thành viên: 0, Khách: 0)

Thành viên đang trực tuyến

Tổng: 243 (Thành viên: 0, Khách: 224, Robots: 19)