Thông báo giá VLXD - Nguồn tại các Website của địa phương
STT - Tỉnh thành ________STT - Tỉnh thành ________STT - Tỉnh thành
1. An Giang ___________ ____22. Hà Giang ____ __ _______43. Phú Thọ
2. Bà Rịa - Vũng Tàu ____ __ _23. Hà Nam ______ _ _______44. Phú Yên
3. Bắc Giang _________ _____24. Hà Nội ____________ ____45. Quảng Bình
4. Bắc Kạn _________ ____ __25. Hà Tĩnh ________ _______46. Quảng Nam
5. Bạc Liêu _______ _____ ___26. Hải Dương _____________47. Quảng Ngãi
6. Bắc Ninh ______ _________27. Hải Phòng _________ ____48. Quảng Ninh
7. Bến Tre ______ __________28. Hậu Giang ____ _ _______49. Quảng Trị
8. Bình Định (STC)_ _________29. Hòa Bình ____ __ _______50. Sóc Trăng
9. Bình Dương ______ _______30. Hưng Yên ________ _____51. Sơn La
10. Bình Phước __________ __31. Khánh Hòa _____________52. Tây Ninh
11. Bình Thuận ______ ______32. Kiên Giang _____________53. Thái Bình
12. Cà Mau ______ ____ _ ___33. Kon Tum ________ ______54. Thái Nguyên
13. Cần Thơ _______________34. Lai Châu _______________55. Thanh Hóa
14. Cao Bằng ______ _ ______35. Lâm Đồng_________ ____56. Thừa Thiên Huế
15. Đà Nẵng _______________36. Lạng Sơn _____ __ ______57. Tiền Giang
16. Đắk Lắk ___ _ _ __ __ _ __37. Lào Cai ________________58. Thành phố Hồ Chí Minh
17. Đắk Nông ______________38. Long An ______ __ ______59. Trà Vinh
18. Điện Biên _____ _ _______39. Nam Định ____ ___ _ _ _ _60. Tuyên Quang
19. Đồng Nai _______ _______40. Nghệ An _______________61. Vĩnh Long
20. Đồng Tháp _____________41. Ninh Bình ______ ____ ___62. Vĩnh Phúc
21. Gia Lai __________ ______42. Ninh Thuận ________ ____63. Yên Bái
Một số loại thông báo giá khác:
☞ Giá điện (EVN): Here
☞ Giá Xăng dầu (Petrolimex): Here
☞ Tỷ giá (Vietcombank): Here
☞ Giá VLXD: Điện (Cadivi): Here __ _ __ Nước (Bình Minh): Here